Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃山丘陵
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)
丘陵 きゅうりょう
đồi núi
低丘陵 ていきゅうりょう
những ngọn đồi thấp
山陵 さんりょう
núi đồi; lăng mộ của vua (hay hoàng hậu)
武陵桃源 ぶりょうとうげん
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
山桃 やまもも ヤマモモ
quả thanh mai
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian