Các từ liên quan tới 桃林寺 (石垣市)
桃林 とうりん
rừng đào; vườn đào
石垣 いしがき いしがけ
tường đá; thành đá
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
石垣鯛 いしがきだい イシガキダイ
cá trác đá (danh pháp khoa học là Oplegnathus punctatus, là một loài cá biển thuộc chi Oplegnathus trong họ Oplegnathidae)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
少林寺流 しょうりんじりゅう
hệ phái shorin ryu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.