Các từ liên quan tới 桃色学園都市宣言!!
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
tuyên bố thành phố bỏ ngỏ (open city)
桃園 ももぞの
vườn đào
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
桃色 ももいろ
màu hoa đào
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
都市工学 としこうがく
ngành kỹ thuật cơ sở hạ tầng