Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
物案じ ものあんじ
mối lo; lo lắng
案じる あんじる
+ on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
顔なじみ かおなじみ
khuôn mặt quen thuộc
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án