物案じ
ものあんじ「VẬT ÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mối lo; lo lắng

Bảng chia động từ của 物案じ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物案じする/ものあんじする |
Quá khứ (た) | 物案じした |
Phủ định (未然) | 物案じしない |
Lịch sự (丁寧) | 物案じします |
te (て) | 物案じして |
Khả năng (可能) | 物案じできる |
Thụ động (受身) | 物案じされる |
Sai khiến (使役) | 物案じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物案じすられる |
Điều kiện (条件) | 物案じすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 物案じしろ |
Ý chí (意向) | 物案じしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 物案じするな |
物案じ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物案じ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
案じる あんじる
+ on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
案じ顔 あんじがお
vẻ mặt lo lắng
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).