Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
生中継 なまちゅうけい
Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
衛星生中継 えいせいなまちゅうけい
truyền vệ tinh trực tiếp, phủ sóng trực tiếp qua vệ tinh
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước