Các từ liên quan tới 桑原征平粋も甘いも
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
甘いもの あまいもの
đồ ngọt
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
甘いもの好き あまいものずき
sự yêu thích đồ ngọt
酸いも甘いも噛み分ける すいもあまいもかみわける
được trải nghiệm theo cách của thế giới, nếm trải cay đắng và ngọt ngào
ももんじい ももんじ
large game (e.g. deer, boar)
もも肉 ももにく
thịt đùi.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân