Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
原由 げんゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn