Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
桑原 くわばら
đồng dâu tằm
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
中輪 ちゅうりん
medium-sized (of a flower, esp. a chrysanthemum)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
中原 ちゅうげん
trung nguyên.