Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
桑田 そうでん
vườn dâu; nương dâu; ruộng dâu.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
桑田滄海 そうでんそうかい
thế giới luôn không ngừng thay đổi
桑田碧海 そうでんへきかい
滄海桑田 そうかいそうでん
The word is a scene of constant changes (as the blue sea changing into a mulberry field). (Chinese legend)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước