Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桔梗が丘 (曲)
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
沢桔梗 さわぎきょう サワギキョウ
Lobelia sessilifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa chuông)
捻じ桔梗 ねじききょう
Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc).
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
梗概 こうがい
Phác thảo; tóm lược; bản tóm tắt.
梗塞 こうそく
sự nhồi máu
花梗 かこう
cuống (hoa, quả)
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi