Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
会見を避ける かいけんをさける
tránh mặt.
観桜会 かんおうかい
buổi tiệc ngắm hoa Anh đào
会見する かいけんする
gặp gỡ
会見 かいけん
cuộc phỏng vấn
目を見る めをみる
gặp trực tiếp