Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜咲千依
桜咲く さくらさく サクラさく
thi đỗ
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
義経千本桜 よしつねせんぼんざくら
Yoshitsune và Ngàn cây anh đào ( một vở kịch của Nhật Bản một trong ba vở kịch nổi tiếng và được yêu thích nhất trong các tiết mục Kabuki)
桜 さくら サクラ
Anh đào
依 い
tùy thuộc vào
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.