Các từ liên quan tới 桜坂 (福山雅治の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
山桜 やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
蝦夷山桜 えぞやまざくら エゾヤマザクラ
anh đào Sargent