Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜坂 (那覇市)
支那実桜 しなみざくら シナミザクラ
Chinese sour cherry (Prunus pseudocerasus)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
覇 は
quyền tối cao (trên một quốc gia); bá chủ; thống trị; lãnh đạo
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
連覇 れんぱ
các chiến thắng liên tiếp
覇者 はしゃ
người bá chủ; quán quân
覇王 はおう
Vua, người trị vì một triều đại
覇権 はけん
bá quyền; quán quân