Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜島桟橋通停留場
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu
停留 ていりゅう
sự dừng; sự trì hoãn
桟留縞 さんとめじま サントメじま
striped cotton fabric imported from Sao Tome, also copied in Japan
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
停留点 てーりゅーてん
) điểm tĩnh tại
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt