Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜島横山町
山桜 やまざくら ヤマザクラ
cây [hoa] anh đào hoang
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
大島桜 おおしまざくら オオシマザクラ
Oshima cherry (Prunus speciosa)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
深山桜 みやまざくら ふかやまさくら
màu anh đào núi bắt phải nấp trên cây
桜島大根 さくらじまだいこん
củ cải Sakurajima
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)