Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜庭ななみ
皆々 みなみな
tất cả mọi người
並々 なみなみ
Bình thường.
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
家庭を顧みない かていをかえりみない
không để mắt đến gia đình
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường