Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜本 (福島市)
大島桜 おおしまざくら オオシマザクラ
Oshima cherry (Prunus speciosa)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
本島 ほんとう
hòn đảo chính; hòn đảo này
桜島大根 さくらじまだいこん
củ cải Sakurajima