Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜田義孝
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
仁義忠孝 じんぎちゅうこう
Nhân-Nghĩa-Trung-Hiếu
忠孝仁義 ちゅうこうじんぎ
lòng trung thành; lòng hiếu thảo; lòng nhân đạo; sự công bằng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義経千本桜 よしつねせんぼんざくら
Yoshitsune và Ngàn cây anh đào ( một vở kịch của Nhật Bản một trong ba vở kịch nổi tiếng và được yêu thích nhất trong các tiết mục Kabuki)
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.