Các từ liên quan tới 桟橋通五丁目停留場
停留場 ていりゅうじょう
điểm dừng, trạm xe
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu
停留 ていりゅう
sự dừng; sự trì hoãn
桟留縞 さんとめじま サントメじま
striped cotton fabric imported from Sao Tome, also copied in Japan
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
丁目 ちょうめ
khu phố.
停留点 てーりゅーてん
) điểm tĩnh tại