Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭間 はざま
khoảng giữa; thung lũng; ngốn; khe núi khe nhìn
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
矢狭間 やざま
lỗ châu mai; khuôn cửa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
上段の間 じょうだんのま
phòng có sàn nâng
殿上の間 てんじょうのま
lâu đài lát sàn