Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭間 はざま
khoảng giữa; thung lũng; ngốn; khe núi khe nhìn
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
矢狭間 やざま
lỗ châu mai; khuôn cửa
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước