Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桶狭間清水山
水桶 みずおけ
thùng (đựng nước), xô; bể chứa, bồn nước
狭間 はざま
khoảng giữa; thung lũng; ngốn; khe núi khe nhìn
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
天水桶 てんすいおけ
bồn chứa nước mưa (phòng khi hỏa hoạn xảy ra)
矢狭間 やざま
lỗ châu mai; khuôn cửa
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora