Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅戸勝之進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
勝ち進む かちすすむ
Lọt vào vòng trong
之 これ
Đây; này.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.