Các từ liên quan tới 梅新第一生命ビルディング
一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
生命 せいめい
bản mạng
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
一命 いちめい
cuộc đời; sinh mệnh, mạng sống; một mệnh lệnh; sự ra lệnh