Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
梅林 ばいりん
rừng (vườn) mai, rừng (vườn) mận
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
林 はやし りん
rừng thưa
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.