Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅毒トレポネーマ
梅毒トレポネーマ運動制御試験 ばいどくトレポネーマうんどーせーぎょしけん
kiểm tra cố định treponema
梅毒トレポネーマ蛍光抗体吸収テスト ばいどくトレポネーマけーこーこーたいきゅーしゅーテスト
xét nghiệm hấp thụ kháng thể treponema huỳnh quang
梅毒 ばいどく
bệnh giang mai
脳梅毒 のうばいどく
Bệnh giang mai não.
トレポネーマ トレポネマ
treponema, treponeme
神経梅毒 しんけいばいどく
giang mai thần kinh
先天梅毒 せんてんばいどく
bệnh giang mai truyền từ mẹ sang khi mang thai
抗トレポネーマ剤 こうトレポネーマざい
thuốc chống treponema