Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅水晶
水晶 すいしょう
pha lê
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
水金梅 みずきんばい ミズキンバイ
ludwigia stipulacea (loại cây lâu năm có thân bò thuộc họ Onagraceae, hoa màu vàng)
水晶玉 すいしょうだま
quả cầu pha lê
水晶貝 すいしょうがい スイショウガイ
vỏ ngọc trai
赤水晶 せきすいしょう
pha lê đỏ
黄水晶 きずいしょう おうすいあきら
màu vỏ chanh, Xitrin
紫水晶 むらさきずいしょう むらさきすいしょう
Ametit, thạch anh tím