Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梗概 こうがい
Phác thảo; tóm lược; bản tóm tắt.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
概念文書 がいねんぶんしょ
tài liệu khái niệm
文書概要 ぶんしょがいよう
tóm tắt tài liệu
概測する 概測する
ước tính
梗塞 こうそく
sự nhồi máu
桔梗 ききょう
Cây hoa Cát cánh (là một loài cây thân thảo có hoa lâu năm thuộc Họ Hoa chuông)
花梗 かこう
cuống (hoa, quả)