Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梧桐書院
梧桐 あおぎり ごとう アオギリ
Cây ngô đồng.
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
桐 きり
cái cây bào đồng
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
梯梧 でいご でいこ デイゴ デイコ
cây vông nem, hải đồng bì, thích đồng bì
蒼梧 そうご
cái dù, lọng của Trung Quốc
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box