Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棒のぼり
cờ hiệu, bảng hiệu
棒登り ぼうのぼり
trò leo cột
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
のし棒 のしぼう
cái lăn cán bột
鯉のぼり こいのぼり
cờ hình cá chép
棒振り ぼうふり
kĩ thuật vung gậy
ぼりぼり ぽりぽり
âm thanh nhai đồ giòn rụm
登り のぼり
sự đi lên, sự lên dốc; sự tăng lên, sự trèo lên cao