Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棗 (福井市)
棗 なつめ ナツメ
Quả táo ta; cây táo ta
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市井 しせい いちい
phố, phố thị
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
棗椰子 なつめやし ナツメヤシ
Quả chà là; cây chà là.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市井の臣 しせいのしん
những người sống trong thành phố