Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
棚 たな
cái giá
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
薬棚 やくだな
kệ để thuốc
違棚 ちがいだな
Kệ lệch tầng kiểu Nhật
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi
舟棚 ふなだな
tấm ván được lắp đặt trên thân tàu để tăng khả năng chống sóng và chịu tải