Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棚受 たなじゅ
giá đỡ gắn tường
棚受アクセサリー たなじゅアクセサリー
bản lề gập (làm giá đỡ)
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
その他 そのほか そのた そのほか そのた
cách khác; về mặt khác
ガラス用棚受 ガラスようたなじゅ
giá đỡ kính
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
他家受精 たかじゅせい
thụ tinh chéo
他家受粉 たかじゅふん
sự thụ phấn hoa khác cây