Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棚商い
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
棚 たな
cái giá
違い棚 ちがいだな
bộ kệ khập khễnh (không bằng nhau hay lệch nhau...)
商い あきない
buôn bán; kinh doanh
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.