Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小虎 こどら
con hổ con; hổ con.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
小橋 こばし
cầu khỉ.
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
虎 とら トラ
hổ
棚 たな
cái giá
小脳橋角部 しょーのーきょーかくぶ
góc tiểu não
虎嘯 こしょう
tiếng hổ gầm