Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 棚橋志行
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
薄志弱行 はくしじゃっこう
sự thiếu ý chí và hành động bạc nhược
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
棚 たな
cái giá
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.