Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
棚田 たなだ
Ruộng bậc thang
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
厨子棚 ずしだな
cabinet with double doors (used by the nobility to store books, etc.)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai