Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
農園 のうえん
Đồn điền
ブルーベリー ブルーベリィ
quả việt quất
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
焼畑農耕 やきはたのうこう
canh tác nương rẫy
農園主 のうえんしゅ
chủ nông trại
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ