Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森山茂和
山と森 やまともり
rừng núi.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki