Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森本確也
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
確率標本 かくりつひょうほん
mẫu xác suất
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.