Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森本確也
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
確率標本 かくりつひょうほん
mẫu xác suất
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.