Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森泉知行
知行 ちぎょう
thái ấp, đất phong
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
知識の泉 ちしきのいずみ
nguồn (của) kiến thức
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
奥行知覚 おくゆきちかく
nhận thức sâu sắc