知識の泉
ちしきのいずみ「TRI THỨC TUYỀN」
☆ Danh từ
Nguồn (của) kiến thức

知識の泉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知識の泉
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
知識 ちしき
chữ nghĩa
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
深遠 (知識の) しんえん(ちしきの)
uyên bác.
知識木 ちしきぎ
cây tri thức
知識化 ちしきか
nhà trí thức.
知識ベース ちしきベース
nền tảng kiến thức
新知識 しんちしき
kiến thức mới