Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
森 もり
rừng, rừng rậm
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng