Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
脇 わき
hông
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
森 もり
rừng, rừng rậm