Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
琴 きん こと そう
đàn Koto
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
脇 わき
hông
森 もり
rừng, rừng rậm
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
和琴 わごん
Yamatogoto (đàn tranh gảy sáu hoặc bảy dây)
月琴 げっきん
đàn nguyệt