Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
菊 きく
cúc
森 もり
rừng, rừng rậm
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc