Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森野一角
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
視野角 しやかく
góc nhìn (màn hình TV, màn hình LCD...)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat