Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 森長正樹
正長 しょうちょう
thời Shouchou (1428.4.27-1429.9.5)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion